Chọn mua mỹ phẩm của Nhật Bản như thế nào?

chon mua my pham o nhat

Bài viết này mình sẽ viết chi tiết về cách chọn đồ trang điểm, son phấn tại Nhật nhé.

chon mua my pham o nhat
Chọn mua mỹ phẩm của Nhật Bản như thế nào?

Quan trọng nhất là bạn phải biết về từ vựng và công dụng của từng loại.

1. ベースメイク: trang điểm nền

Trang điểm nền là lớp trang điểm đầu tiên, sau khi bạn đã hoàn tất các bước dưỡng da như đã trình bày ở bài trước. Lúc này bạn sẽ cần thoa kem lót và kem nền. Lớp lót này được gọi là: メイク下地 (メイクしたじ)

① 化粧下地・ベース: Kem lót

Kem lót, hay được gọi là make up base hay make up primer (tiếng Nhật là 化粧下地 (けいしょう・したじ) hay ベース), được sử dụng làm lớp lót trang điểm, được sử dụng đầu tiên ngay sau các bước dưỡng ẩm thông thường cho da. Kem này có dạng lỏng, dạng gel hoặc kem,  có tác dụng làm đều màu da, dưỡng ẩm và kiềm dầu, giúp cho lớp nền lâu trôi hơn. Ở Nhật hiện nay hầu hết các loại kem lót đều có chỉ số UV nên có thêm tác dụng chống nắng cho da.

② BB クリーム・ CC クリーム: kem nền BB cream và CC cream

Hai loại này có thể coi như là lớp nền + dưỡng da + chống nắng, giúp điều chỉnh và cân bằng màu sắc da, che đi những khuyết điểm như vết thâm, nám, mụn v.v. BB cream và CC cream thích hợp với những người bận rộn, muốn rút ngắn thời gian trang điểm hàng ngày. mà vẫn có lớp nền hoàn hảo. Khi dùng BB và CC cream thì về cơ bản bạn không cần lớp kem lót ở trên nữa vì nó đã có đủ chức năng cần thiết cho lớp nền. Nhưng nếu dùng thêm kem lót thì lớp nền sẽ giữ được lâu hơn.

BB cream có độ che phủ tốt hơn CC cream và được khuyên dùng cho làn da mụn, nhiều khuyết điểm. CC cream giúp cân bằng sắc tố da tốt hơn và nhẹ hơn nên phù hợp với những người có làn da ít khuyết điểm nhưng không đều màu, da sạm, tái và những người thích makeup theo kiểu tự nhiên. Các loại kem BB và CC ở Nhật đều có tác dụng chống nắng nên khi dùng 2 loại này các bạn cũng không cần bôi thêm lớp kem chống nắng nữa.

③ リーキドファンデーション (liquid foundation): kem nền dạng lỏng

Đây là kem nền truyền thống, được sử dụng sau lớp kem lót. Loại này độ che phủ cao hơn kem BB và CC, nhưng do thành phần dầu nhiều, nên chỉ khuyên dùng cho những bạn có da khô và thiên khô, da có nhiều khuyết điểm mà BB và CC cream không che được hoặc dùng chủ yếu vào mùa lạnh. Da dầu thì không nên dùng loại này vì nó sẽ dễ làm da trở nên bóng nhờn sau vài giờ, đặc biệt là trong mùa hè.

* Chọn màu kem nền:

Chọn màu kem nền là bước khó nhất khi đi mua mỹ phẩm ở Nhật vì cách gọi tên màu sắc ở Nhật có nhiều điểm khác với tiếng Anh. Mỗi hãng có 1 bảng màu khác nhau nhưng tựu chung lại thì được chia làm 2 dạng như sau:

a. ピンクオークル/オークル: màu sáng (dành cho da xỉn màu, da ngả màu vàng)
b. ベージュ/ ベージュオークル: dành cho da ửng đỏ, da thiên về màu hồng)

Ngoài tên gọi này thì một số hãng còn đánh số cho mỗi màu. Để lớp nền tự nhiên bạn nên chọn những loại có chữ ナチュラル hoặc 自然な肌色 (しぜんなはだいろ), nghĩa là màu da tự nhiên. Tốt nhất là khi mua nên thử lên da để chọn được màu hợp với mình.

Bạn có thể chấm kem nền lên mặt rồi dùng tay thoa đều hoặc thoa với mút. Mút này tiếng Nhật gọi là  スポンジ. Bạn có thể ra các shop mỹ phẩm mua cả túi (gồm nhiều mút) để dùng dần.

④ コンシーラー (concealer): che khuyết điểm

Sau khi trang điểm xong lớp nền, dùng kem che khuyết điểm này để thoa vào quầng thâm dưới mắt, chấm vào các nốt mụn, vết thâm hay những chỗ da sạm màu. Kem này thường có dạng thỏi giống như son. Một số hãng để tên là スティックコンシーラー (stick concealer). Nếu da bạn không có quá nhiều khuyết điểm thì cũng không cần phải sử dụng loại này.

⑤ パウダーファンデーション (powder foundation): phấn nền dạng bột

Phải mất một thời gian ở Nhật mình mới hiểu được khái niệm powder foundation là loại gì và cách dùng như thế nào vì nhìn bề ngoài nó giống hệt như phấn nén. Ở Nhật, powder foundation được sử dụng như một lớp nền (nên được xếp vào loại foundation), có bề ngoài giống hệt phấn nén nhưng thành phần chứa nhiều dầu hơn và do đó giúp dưỡng ẩm tốt hơn. Hầu hết các hãng sản xuất đồ trang điểm ở Nhật đều có loại powder foundation này. Đa số phụ nữ Nhật sẽ dùng thêm 1 lớp phấn bột sau lớp powder foundation. Tuy nhiên nếu da bạn khô hay có xu hướng dễ bị khô đi trong ngày (thường là vào mùa đông) thì có thể dùng powder foundation như phấn phủ được.

Khi đi mua phấn nén ở Nhật, bạn sẽ thấy nhiều hãng mỹ phẩm bán vỏ hộp ( コンパクトケース) , ruột (パウダーファンデーション) và bông đánh phấn (パフ) riêng lẻ nên giá mua của một hộp phấn đầy đủ phải bao gồm giá ruột phấn, vỏ phấn và bông đánh phấn (mút) nhé. Các bạn nhớ để ý giá vì thường giá trên cái ruột phấn chỉ là giá cái ruột thôi. Còn hãng nào mà bán cả vỏ, ruột và mút thì bạn sẽ thấy ghi là 「ケース、パフ付」(có kèm hộp và mút). Khi dùng hết ruột bạn có thể thay ruột mà không cần mua vỏ hộp nữa.

⑥ フェイスパウダー (face powder): phấn phủ

Phấn phủ được chia làm hai loại chính là phấn nén và phấn bột.

1. Phấn nén (プレストパウダー: pressed powder)

Phấn nén thực sự được gọi là プレストパウダー (pressed powder) giống trong tiếng Anh, hoặc フェイスパウダー (face powder)、 カバーパウダー (cover powder) hoặc フィニッシュパウダー (finish powder) mà không có chữ foundation để phân biệt với powder foundation ở trên. Khác với powder foundation thường được bán tách rời giữa ruột, hộp và mút đánh phấn thì face powder này thường có cả vỏ, mút và hộp như phấn chúng ta vẫn mua bình thường. Do sự xuất hiện của powder foundation nên chỉ có 1 số hãng mới có thêm sản phẩm phấn nén này.

2. Phấn bột (ルースパウダー: loose powder)

Phấn bột dùng như lớp make up cuối cùng và khuyên dùng cho da dầu và thiên dầu, thường có 3 loại:

a. トランスルーセント ・ ルーセントパウダー (translucent powder): phấn trong suốt (dành cho bạn nào thích trang điểm tự nhiên, da ít khuyết điểm)
b. シャイニーパウダー (shiny powder): loại lấp lánh (phấn tạo độ lấp lánh cho da mặt, dùng buổi tối thì đẹp)
c. ハイカバー (high cover): độ che phủ cao (cho da nhiều khuyết điểm)

Phấn bột có hình dạng như thế này nhé, và lúc nào cũng bán kèm hộp với bông phấn chứ không như phấn nén.

Như đã nói ở trên, người Nhật dùng cả phấn bột sau khi dùng phấn nén (④ → ⑤) nhưng nếu da khô thì ko dùng ⑤ cũng được.

Phấn và kem nền các bạn hãy tìm mua loại 崩(くず)れない/崩(くず)れにくい (không trôi/ khó trôi) để giữ đc lớp trang điểm lâu nhé.

2. ポイントメイク: trang điểm từng phần

① チーク: phấn má

② 口紅 (くちべに)/リップカラー: son
a. シアー/グロス: son bóng
b. マット: son lì
c. セミマット: son lì có dưỡng

③ アイブロウ: kẻ lông mày

④ アイライナー: kẻ viền mắt (eyeliner)
a. ペンシルアイライナー: kẻ mắt dạng chì
b. リーキドアイライナー: kẻ mắt dạng nước
c. ジェルアイライナー: kẻ mắt dạng gel
Eyeliner các bạn mua loại 落(お)ちにくい (khó trôi) nhé.

⑤ マスカラ: mascara
a. ロング & カール: làm dài và cong mi
b. ボリュームアップ (volume up): làm dầy mi
Mascara thì nhớ chọn loại ウォータープルーフ (waterproof): không thấm nước nhé (thực ra giờ mascara giờ đều là loại không thấm nước, nhưng mình cứ nhắc thế 念のため、hì)

⑥ アイシャドウ: phấn mắt
⑦ リップライナー: kẻ viền môi
⑧ つけまつげ: mi giả
⑨ まつげ美容液 (まつげびようえき): dưỡng mi

Tổng hợp

error: Content is protected !!